Kanji Version 13
logo

  

  

trại, tái  →Tra cách viết của 赛 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 宀 (3 nét)
Ý nghĩa:
trại
giản thể

Từ điển phổ thông
1. đền ơn, báo ơn
2. thi tài
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thi, đua: Thi điền kinh;
② (văn) Trả ơn, báo đền: Tế báo ơn thần;
③ Hơn: Người này hơn người kia;
④ Ngang với: Như thật vậy, giống như thật, rất giống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

tái
giản thể

Từ điển phổ thông
1. đền ơn, báo ơn
2. thi tài
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thi, đua: Thi điền kinh;
② (văn) Trả ơn, báo đền: Tế báo ơn thần;
③ Hơn: Người này hơn người kia;
④ Ngang với: Như thật vậy, giống như thật, rất giống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典