Kanji Version 13
logo

  

  

xa  →Tra cách viết của 赊 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 貝 (4 nét)
Ý nghĩa:
xa
giản thể

Từ điển phổ thông
1. mua chịu trả dần
2. xa xôi
3. lâu dài
4. xa xỉ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mua chịu: Mua chịu; Chịu, thiếu;
② (văn) Xa xôi;
③ (văn) Chậm, chầm chậm;
④ (văn) Hoãn lại;
⑤ (văn) Xa xí.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典