贻 di →Tra cách viết của 贻 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 貝 (4 nét)
Ý nghĩa:
di
giản thể
Từ điển phổ thông
truyền lại, để lại cho đời sau
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貽.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tặng, biếu, cho 饋貽 Đưa làm quà;
② Để lại: 貽患 Để lại tai hoạ; 貽訓 Lời dạy của người chết để lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貽
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典