Kanji Version 13
logo

  

  

, bôn, phần  →Tra cách viết của 贲 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 貝 (4 nét)
Ý nghĩa:

giản thể

Từ điển phổ thông
rực rỡ, sáng sủa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tô điểm, trang điểm;
② Sáng sủa, rực rỡ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

bôn
giản thể

Từ điển phổ thông
dũng sĩ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dẫn đầu;
② Mạnh mẽ, hăm hở;
③ Dũng sĩ: Đạo quân hùng tráng của vua;
④ [Ben] (Họ) Bôn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như


phần
giản thể

Từ điển phổ thông
to lớn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) To lớn: Dùng càng rộng lớn.

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典