Kanji Version 13
logo

  

  

chiêm, thiêm, thiềm  →Tra cách viết của 谵 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
chiêm
giản thể

Từ điển phổ thông
nói mê, nói sảng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói mê, nói sảng. Xem .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

thiêm
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Nói mê, nói sảng. Xem .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như


thiềm
giản thể

Từ điển phổ thông
nói mê, nói sảng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典