Kanji Version 13
logo

  

  

am  →Tra cách viết của 谙 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
am
giản thể

Từ điển phổ thông
1. am tường, thấu hiểu
2. thành thạo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Quen thuộc, am tường, sành, thạo, rành rẽ: Đứa bé trai này vốn thạo bơi lội; Hiểu việc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典