Kanji Version 13
logo

  

  

khôi  →Tra cách viết của 诙 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
khôi
giản thể

Từ điển phổ thông
đùa cợt, trêu đùa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khôi hài, đùa bỡn.【】khôi hài [hui xié] Khôi hài: Câu chuyện khôi hài;
② (văn) Giễu cợt, chế nhạo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 1
khôi hài

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典