Kanji Version 13
logo

  

  

kiết, yết  →Tra cách viết của 讦 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
kiết
giản thể

Từ điển phổ thông
bới móc việc riêng của người khác
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bới móc (việc riêng của người khác).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

yết
giản thể

Từ điển phổ thông
bới móc việc riêng của người khác
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bới móc (việc riêng của người khác).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典