Kanji Version 13
logo

  

  

soạn [Chinese font]   →Tra cách viết của 譔 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
soạn
phồn thể

Từ điển phổ thông
biên soạn, soạn thảo
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “soạn” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ soạn .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như (bộ );
② (văn) Dốc lòng dạy dỗ;
③ Một lòng kính trọng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lời nói hay, có giá trị — Giỏi ăn nói — Dạy riêng về một điều gì, ngành gì — Dùng như chữ Soạn — Dùng như chữ Soạn .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典