Kanji Version 13
logo

  

  

đáp [Chinese font]   →Tra cách viết của 褡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
áp
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
① Áo trấn thủ, áo cụt tay;
② 【】đáp liên [dalián] a. Túi thồ, hầu bao, túi bạc; b. Áo vật.
Từ ghép
bối đáp • đáp liên • đáp liên

đáp
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
áo trấn thủ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Áo trấn thủ (không có tay áo). ◎Như: “bối đáp” áo cụt tay.
2. (Danh) Túi, bao. ◎Như: “tiền đáp” túi đựng tiền.
Từ điển Thiều Chửu
① Áo trấn thủ (cộc tay).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chăn nhỏ, mền nhỏ.
Từ ghép
bối đáp • đáp liên • đáp liên



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典