Kanji Version 13
logo

  

  

trình [Chinese font]   →Tra cách viết của 裎 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
trình
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. cởi trần, cởi truồng
2. áo đơn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cởi trần, ở trần truồng.
2. (Danh) Dây lưng.
3. (Danh) Áo đơn.
Từ điển Thiều Chửu
① Cổi trần, trần truồng.
② Dây lưng, giắt ở lưng.
③ Áo đơn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ở trần, trần truồng;
② Lột trần;
③ Dây lưng;
④ Giắt ở lưng;
⑤ Áo đơn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trần truồng, không có quần áo — Một âm là Sính ( cái áo đơn, may một lần vải ).
Từ ghép
lịch trình



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典