Kanji Version 13
logo

  

  

diểu, niểu, niễu, niệu  →Tra cách viết của 袅 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 衣 (6 nét)
Ý nghĩa:
diểu
giản thể

Từ điển phổ thông
xoáy vùng

niểu
giản thể

Từ điển phổ thông
xoáy vùng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Xoáy vòng, xoáy đi xoáy lại (như khói...);
② Đó đây, quanh quất khắp chốn (như tiếng nhạc, tiếng suối reo...);
③ Như (bộ ).


niễu
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Yểu điệu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

niệu
giản thể

Từ điển phổ thông
dáng con gái nhỏ nhắn
Từ điển Trần Văn Chánh
Yểu điệu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典