Kanji Version 13
logo

  

  

hồ [Chinese font]   →Tra cách viết của 衚 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 行
Ý nghĩa:
hồ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: hồ đồng )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hồ đồng” .
2. § Phồn thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Về miền bắc gọi trong ngõ phố là hồ đồng .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hồ đồng : Đường sá.
Từ ghép
hồ đồng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典