Kanji Version 13
logo

  

  

mạch  →Tra cách viết của 衇 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 血 (6 nét)
Ý nghĩa:
mạch
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. mạch máu
2. mạch, thớ, gân
3. liền nhau
4. nhìn đăm đắm
Từ điển trích dẫn
1. Chữ “mạch” ngày xưa.
Từ điển Thiều Chửu
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Mạch .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Mạch , .




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典