Kanji Version 13
logo

  

  

nục [Chinese font]   →Tra cách viết của 衂 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 血
Ý nghĩa:
nục
phồn thể

Từ điển phổ thông
đổ máu cam
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nục” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nục .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Nục .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典