衂 nục [Chinese font] 衂 →Tra cách viết của 衂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 血
Ý nghĩa:
nục
phồn thể
Từ điển phổ thông
đổ máu cam
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nục” 衄.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nục 衄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 衄.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Nục 衄.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典