Kanji Version 13
logo

  

  

tân [Chinese font]   →Tra cách viết của 蠙 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
tân
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. một loài trai
2. trân châu, ngọc trai
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một tên riêng của con trai (“bạng” ). Cũng chỉ ngọc trai, trân châu.
Từ điển Thiều Chửu
① Một tên riêng của con trai.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loài trai;
② Trân châu, ngọc trai.

tần
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tần châu : Hạt ngọc trai.
Từ ghép
tần châu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典