Kanji Version 13
logo

  

  

mông [Chinese font]   →Tra cách viết của 蠓 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
mông
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: miệt mông )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại côn trùng, mình nhỏ, cánh ngắn, có vằn, mũi chích vào người hoặc thú vật làm cho đau ngứa, sinh ra mụn, truyền bá kí sinh trùng.
Từ điển Thiều Chửu
① Con mối đất, một loài sâu đầu có lông như nhung, khi tạnh mưa thì bay lũ lượt ra, cũng gọi là miệt mông .
Từ điển Trần Văn Chánh
Con mối đất. Cg. .
Từ ghép
miệt mông



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典