Kanji Version 13
logo

  

  

tề [Chinese font]   →Tra cách viết của 蠐 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
tề
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: tề tào ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tề tào” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tề tào . Xem chữ tào .
Từ điển Trần Văn Chánh
Con giòi (một loại ấu trùng). 【】tề tào [qícáo] Ấu trùng của con kim quy (hình trụ tròn, màu trắng, sống trong phân người, ăn rễ và thân các loại cây trồng).
Từ ghép
tề tào



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典