Kanji Version 13
logo

  

  

đế [Chinese font]   →Tra cách viết của 螮 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
đế
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: đế đông ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Đế đông” cầu vồng. § Cũng viết là “đế đông” . ◇Thi Kinh : “Đế đông tại đông, Mạc chi cảm chỉ” , (Dung phong , Đế đông ) Cầu vồng ở phương đông, Không ai dám chỉ.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðế đông cầu vồng.
Từ điển Trần Văn Chánh
】đế đông [dìdong] Cầu vồng. Cg. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cầu vồng. Mống trời.
Từ ghép
đế đông



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典