Kanji Version 13
logo

  

  

sao [Chinese font]   →Tra cách viết của 蛸 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
sao
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: tiêu sao ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tiêu sao” : xem “tiêu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tiêu sao giống nhện cao cẳng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một giống nhện cao cẳng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sao chẩm : Tên một loại sò hến lớn ở biển, hình tròn, trên dưới phình nhọn ra.
Từ ghép
bi sao • phiêu sao • tiêu sao • tiêu sao

tiêu
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Xem , .
Từ ghép
tiêu sao • tiêu sao



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典