Kanji Version 13
logo

  

  

hao [Chinese font]   →Tra cách viết của 虓 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 虍
Ý nghĩa:
hao
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
tiếng hổ gầm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hổ gầm.
2. (Động) Gõ, đập. § Thông “xao” .
3. (Tính) Hung hãn, dũng mãnh.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiếng hổ gầm.
② Cùng nghĩa với chữ xao .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hổ gầm;
② Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng hổ gầm — Đập. Gõ.

khiêu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
tiếng hổ gầm



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典