蘂 nhụy, nhị [Chinese font] 蘂 →Tra cách viết của 蘂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
nhuỵ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Nhuỵ 蕊.
Từ ghép
nhuỵ bảng 蘂榜
nhị
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhị hoa
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nhị” 蕊.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nhị 蕊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蕊.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典