Kanji Version 13
logo

  

  

lịch [Chinese font]   →Tra cách viết của 藶 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
lịch
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: đình lịch ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Đình lịch” : xem “đình” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ðình lịch . Xem chữ đình .
Từ điển Trần Văn Chánh
】đình lịch [tínglì] (thực) Đình lịch, rau đay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đình lịch : Tên cây, hạt có màu vàng đen, dùng làm vị thuốc.
Từ ghép
đình lịch



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典