Kanji Version 13
logo

  

  

lăng [Chinese font]   →Tra cách viết của 薐 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
lăng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: ba lăng )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “ba thái” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ba lăng . Xem chữ ba .
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Rau bina.
Từ ghép
ba lăng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典