Kanji Version 13
logo

  

  

vân [Chinese font]   →Tra cách viết của 蕓 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
vân
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: vân đài )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Vân đài” rau vân đài, lá non để ăn, hạt để ép dầu (Brassica napus). § Còn gọi là “du thái” .
Từ điển Thiều Chửu
① Vân đài rau vân đài, lá non để ăn, hạt để ép dầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
】vân đài [yúntái] Cây cải dầu. Cg. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cỏ thơm.
Từ ghép
vân đài



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典