Kanji Version 13
logo

  

  

sâm  →Tra cách viết của 蓡 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
sâm
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cỏ sâm (thứ cỏ quý, lá như bàn tay, hoa trắng, dùng làm thuốc)
2. sao Sâm (một trong Nhị thập bát tú)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như.

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典