Kanji Version 13
logo

  

  

bội [Chinese font]   →Tra cách viết của 蓓 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
bội
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nụ hoa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “bội lôi” .
Từ điển Thiều Chửu
① Bội lôi hoa mới chúm chím sắp nở, hoa còn trong nụ.
Từ điển Trần Văn Chánh
】bội lôi [bèi lâi] Nụ, nụ hoa.
Từ ghép
bội lôi



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典