Kanji Version 13
logo

  

  

thi [Chinese font]   →Tra cách viết của 蓍 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
thi
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cỏ thi (lá nhỏ dài, có kẽ, hoa trắng hoặc đỏ phớt, gần giống hoa cúc, thường dùng để bói)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cỏ “thi” . § Lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói “thi”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ thi, lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò, có khi một cụm có tới năm mười rò. Ngày xưa dùng nó để xem bói gọi là bói thi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cỏ thi (thời xưa dùng để bói quẻ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典