Kanji Version 13
logo

  

  

minh [Chinese font]   →Tra cách viết của 蓂 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
minh
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: minh giáp )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Minh giáp” một thứ cỏ báo điềm lành (theo truyền thuyết đời xưa).
Từ điển Thiều Chửu
① Minh giáp một thứ cỏ mọc ra là có điềm tốt.
Từ điển Trần Văn Chánh
】minh giáp [míngjiá] Một loại cỏ báo điềm lành (theo truyền thuyết thời vua Nghiêu, Trung Quốc cổ đại).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cỏ mà người xưa cho là điềm lành.
Từ ghép
minh giáp



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典