Kanji Version 13
logo

  

  

khoái [Chinese font]   →Tra cách viết của 蒯 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
khoái
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. cỏ khoái (dùng dệt vải)
2. họ Khoái
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cỏ “khoái” dùng để bện chiếu, làm giấy.
2. (Danh) Tên đất thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh Hà Nam.
3. (Danh) Họ “Khoái”.
4. (Động) Gãi, cào.
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ khoái dùng để dệt và đánh dây.
② Họ Khoái.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lác: Cỏ lác;
② [Kuăi] (Họ) Khoái.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典