Kanji Version 13
logo

  

  

uân  →Tra cách viết của 蒀 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
uân
giản thể

Từ điển phổ thông
1. (xem: thiên niên uân ,)
2. (xem: phần uân ,)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① 【】thiên niên uân [qian nián yun] (thực) Vạn niên thanh;
② 【】phần uân [fényun] Dày đặc, nhiều. Xem .
Từ ghép 2
phần uân • thiên niên uân




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典