Kanji Version 13
logo

  

  

tai, truy [Chinese font]   →Tra cách viết của 葘 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
tai
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. Một dạng viết của .
Từ điển Thiều Chửu
① Ruộng vỡ cấy đã được một năm.
② Cỏ mọc um tùm. Một âm là tai. Cùng nghĩa với chữ tai .

tri
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. ruộng vỡ đã được một năm
2. nhổ cỏ, giẫy cỏ
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng viết của .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



truy
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. ruộng vỡ đã được một năm
2. nhổ cỏ, giẫy cỏ
Từ điển Thiều Chửu
① Ruộng vỡ cấy đã được một năm.
② Cỏ mọc um tùm. Một âm là tai. Cùng nghĩa với chữ tai .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典