Kanji Version 13
logo

  

  

ư, yên [Chinese font]   →Tra cách viết của 菸 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
yên
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. héo, úa
2. cây thuốc lá
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Héo, úa.
2. Một âm là “yên”. (Danh) Cây thuốc lá (Nicotiana glauca).
Từ điển Thiều Chửu
① Héo, úa.
② Một âm là yên. cây thuốc lá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lá thuốc lá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Yên thảo — Một âm khác là Ư. Xem Ư.
Từ ghép
yên thảo

ư
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Héo, úa.
2. Một âm là “yên”. (Danh) Cây thuốc lá (Nicotiana glauca).
Từ điển Thiều Chửu
① Héo, úa.
② Một âm là yên. cây thuốc lá.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Héo uá, héo tàn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tàn tạ. Héo tàn ( nói về cây cối ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典