Kanji Version 13
logo

  

  

hạm [Chinese font]   →Tra cách viết của 菡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
hàm
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: hàm tử )
Từ ghép
hàm tử

hạm
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: hạm đạm )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hạm đạm” .
Từ điển Thiều Chửu
① Hạm đạm hoa sen. Tên khác của hà hoa .
Từ điển Trần Văn Chánh
】hạm đạm [hàndàn] (văn) Hoa sen.
Từ ghép
hạm đạm



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典