Kanji Version 13
logo

  

  

tùng [Chinese font]   →Tra cách viết của 菘 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
tùng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cây rau tùng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ rau cải, rất nhiều giống, hình như quả trứng để ngược, lá to, viền lá gợn sóng, mùa xuân ra hoa vàng, thường gọi là “bạch thái” (Brassica rapa L. Chinensis Group.)
Từ điển Thiều Chửu
① Rau tùng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Rau tùng.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典