Kanji Version 13
logo

  

  

long, lung  →Tra cách viết của 茏 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
long
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của “long” .

lung
giản thể

Từ điển phổ thông
sum sê, xanh tươi, tốt tươi
Từ điển Trần Văn Chánh
】 lung thông [lóngcong] (Cỏ cây) sum sê, xanh tươi, tốt tươi. Cg. hoặc [conglóng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典