Kanji Version 13
logo

  

  

lập [Chinese font]   →Tra cách viết của 苙 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
lập
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. chuồng lợn
2. cỏ lập, cỏ bạch nhĩ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tức là cỏ “bạch chỉ” .
2. (Danh) Chuồng lợn.
Từ điển Thiều Chửu
① Chuồng lợn.
② Cỏ lập, tức cỏ Bạch nhĩ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chuồng lợn, chuồng heo;
② (thực) Cỏ lập, cỏ bạch nhĩ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chuồng lợn. Chuồng nuôi thú vật — Tên cây, cũng gọi là Bạch chỉ.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典