Kanji Version 13
logo

  

  

thuyền [Chinese font]   →Tra cách viết của 舩 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 舟
Ý nghĩa:
thuyền
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái thuyền
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thuyền” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thuyền .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典