Kanji Version 13
logo

  

  

châm, trâm  →Tra cách viết của 臜 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
châm


Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

trâm
giản thể

Từ điển phổ thông
bẩn thỉu
Từ điển Trần Văn Chánh
Bẩn: Bẩn thỉu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典