Kanji Version 13
logo

  

  

huy  →Tra cách viết của 翚 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 羽 (6 nét)
Ý nghĩa:
huy
giản thể

Từ điển phổ thông
1. bay tít
2. con chim trĩ
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Bay lượn, bay tít;
② (cũ) Con trĩ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典