Kanji Version 13
logo

  

  

mị [Chinese font]   →Tra cách viết của 羋 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 羊
Ý nghĩa:
mễ
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiếng dê kêu;
② [Mê] (Họ) Mễ.

mị
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
tiếng kêu be be
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Be be (tiếng dê, cừu kêu).
2. (Danh) Họ “Mị” .
Từ điển Thiều Chửu
① Be be, tiếng dê kêu.
② Họ Mị.



nhị
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng dê kêu — Họ người.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典