Kanji Version 13
logo

  

  

tôn [Chinese font]   →Tra cách viết của 罇 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 缶
Ý nghĩa:
tôn
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái chén
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như chữ “tôn” cái chén.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tôn nghĩa là cái chén.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chén để uống rượu.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典