Kanji Version 13
logo

  

  

man, mạn  →Tra cách viết của 缦 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
man
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vóc trơn, tơ lụa trơn (không có vằn có hoa);
② Lan rộng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

mạn
giản thể

Từ điển phổ thông
1. vóc trơn, lụa trơn (không có vằn có hoa)
2. lan rộng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vóc trơn, tơ lụa trơn (không có vằn có hoa);
② Lan rộng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典