Kanji Version 13
logo

  

  

uân, uẩn, ôn  →Tra cách viết của 缊 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
uân
giản thể

Từ điển phổ thông
1. bông tơ tạp, gai
2. đay vụn
3. tạp nhạp, lẫn lộn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bông tơ tạp, gai: êT Áo bông tơ tạp;
② Đay vụn;
③ Tạp nhạp, lẫn lộn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

uẩn
giản thể

Từ điển phổ thông
1. bông tơ tạp, gai
2. đay vụn
3. tạp nhạp, lẫn lộn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bông tơ tạp, gai: êT Áo bông tơ tạp;
② Đay vụn;
③ Tạp nhạp, lẫn lộn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như


ôn


Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典