Kanji Version 13
logo

  

  

hu, u, vu  →Tra cách viết của 纡 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
hu
giản thể

Từ điển phổ thông
quanh co
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Quanh co;
② Sự rối rắm trong lòng, sự sầu muộn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

u
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .


vu
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Quanh co;
② Sự rối rắm trong lòng, sự sầu muộn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典