Kanji Version 13
logo

  

  

triền [Chinese font]   →Tra cách viết của 纒 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
triền
phồn thể

Từ điển phổ thông
quấn, vấn, buộc, bó quanh
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “triền” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ triền .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典