Kanji Version 13
logo

  

  

mi [Chinese font]   →Tra cách viết của 縻 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
mi
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ràng buộc. ◎Như: “cơ mi” ràng buộc, câu thúc.
2. (Danh) Dây buộc trâu, bò...
3. (Danh) Họ “Mi”.
Từ ghép
cảnh mi

my
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
ràng buộc
Từ điển Thiều Chửu
① Ràng buộc, như cơ mi lấy ân ý mà ràng buộc lòng người.
② Vòng cổ, cái vòng cổ chân.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ràng buộc;
② Vòng cổ chân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dây cột mũi trâu bò — Buộc lại. Cột lại.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典