Kanji Version 13
logo

  

  

sái [Chinese font]   →Tra cách viết của 縩 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
sái
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: tuý sái )
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Túy sái” : xem “túy” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tuý sái xoàn xoạt, tiếng áo động nhau.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tuý sái : Tiếng áo quần sột soạt.
Từ ghép
tuý sái



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典