Kanji Version 13
logo

  

  

miên  →Tra cách viết của 緜 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 糸 糹 纟 (いと・いとへん) (6 nét) - Cách đọc: ベン、メン、わた、つら(なる)
Ý nghĩa:
・わた。まわた。
・つらなる。くつらねる。えない。
・わたる。はびこる。
さい。こまかい。


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典