Kanji Version 13
logo

  

  

căng [Chinese font]   →Tra cách viết của 絚 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
căng
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. dây thừng to
2. vội, kíp, gấp
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “căng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ căng .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợi dây lớn. Cũng viết — Một âm khác là Cắng.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典